--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ề à
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ề à
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ề à
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to drawl out, to hum and haw
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ề à"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ề à"
:
ào ào
ai ai
a ha
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
ề à
:
to drawl out, to hum and haw
+
exility
:
tính mỏng manh, tính tế nhị
+
disassembly
:
sự tách rời, sự tháo dỡRussia and the United States discussed the dismantling of their nuclear weaponsNga và Mỹ cùng bàn bạc về việc tách rời vũ khí hạt nhân
+
aniline
:
(hoá học) Anilin
+
tị nạn
:
to flee from danger; to refuge